Có 2 kết quả:

鍍鋅 dù xīn ㄉㄨˋ ㄒㄧㄣ镀锌 dù xīn ㄉㄨˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) galvanized
(2) zinc-coated

Từ điển Trung-Anh

(1) galvanized
(2) zinc-coated